אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
להעכיר
בקרוב נצטרך להעכיר את השעון שוב.

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
לחזור
האב חזר מהמלחמה.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
יש לשרוף
הבשר לא צריך לשרוף על הגריל.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.

vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
