אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
נסעו
כשהאור השתנה, המכוניות נסעו.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
מקווים
הרבה מקווים לעתיד טוב יותר באירופה.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
לרכוב
לילדים אוהבים לרכוב על אופניים או קורקינטים.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
זכאי
קשישים זכאים לפנסיה.

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
עזב
האיש עוזב.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
