‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
לגור ביחד
השניים מתכננים לגור ביחד בקרוב.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
להתמודד
צריך להתמודד עם בעיות.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
קורא
הבן קורא בכל קולו.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
לדחוף
הם מדחפים את האיש למים.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
נכנסת
היא נכנסת לים.