אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
להאזין
הילדים אוהבים להאזין לסיפוריה.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
התכחשו
הרבה חיות התכחשו היום.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
מרגיש
הוא מרגיש לעתים קרובות בודד.

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
