‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
להאזין
הילדים אוהבים להאזין לסיפוריה.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
התכחשו
הרבה חיות התכחשו היום.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
מרגיש
הוא מרגיש לעתים קרובות בודד.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.