Từ vựng
Học động từ – Slovak

prehľadať
Zlodej prehľadáva dom.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

odpovedať
Vždy odpovedá ako prvá.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

priniesť
On prináša balík hore schodmi.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

aktualizovať
Dnes musíte neustále aktualizovať svoje vedomosti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

spôsobiť
Alkohol môže spôsobiť bolesti hlavy.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

priniesť
Kurier prináša balík.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

nechať otvorené
Kto necháva okná otvorené, pozýva zlodejov!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

spraviť chybu
Rozmýšľajte dôkladne, aby ste nespravili chybu!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

pripomenúť
Počítač mi pripomína moje schôdzky.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

zdieľať
Musíme sa naučiť zdieľať naše bohatstvo.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

vyhrať
Snaží sa vyhrať v šachu.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
