Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
zraziť
Bohužiaľ, mnoho zvierat stále zražajú autá.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
rozhodnúť
Nemôže sa rozhodnúť, aké topánky si obuť.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
pomáhať
Každý pomáha stavať stan.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
zastaviť
Policajtka zastavuje auto.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
raňajkovať
Najradšej raňajkujeme v posteli.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
stretnúť sa
Je pekné, keď sa dvaja ľudia stretnú.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
začať behať
Športovec sa chystá začať behať.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
nechať za sebou
Náhodou nechali svoje dieťa na stanici.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
miešať
Môžeš si zmiešať zdravý šalát so zeleninou.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
snežiť
Dnes snežilo veľa.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
obmedziť
Mali by sa obmedziť obchody?