Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/41019722.webp
kthehen
Pas blerjeve, të dy kthehen në shtëpi.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/130814457.webp
shtoj
Ajo shton pak qumësht në kafen.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/63935931.webp
kthej
Ajo e kthen mishin.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/68212972.webp
flas
Kushdo që di diçka mund të flasë në klasë.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/1502512.webp
lexoj
Nuk mund të lexoj pa syze.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mbaj
Gomari mban një ngarkesë të rëndë.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/67880049.webp
Nuk duhet ta lësh dorën!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/46385710.webp
pranoj
Kredit kartelat pranohen këtu.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/99769691.webp
kaloj pranë
Treni po kalon pranë nesh.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/31726420.webp
kthehem drejt
Ata i kthehen njëri-tjetrit.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/15441410.webp
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.