Từ vựng
Học động từ – Albania

stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

kaloj
Mund të kalojë macja këtë vrimë?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

nënshkruaj
Ju lutemi nënshkruani këtu!
ký
Xin hãy ký vào đây!

kontrolloj
Ai kontrollon kush jeton atje.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

kërcej mbi
Lopa ka kërcejur mbi një tjetër.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat rrugore.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

shpjegoj
Ajo i shpjegon atij se si funksionon pajisja.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

rinovoj
Piktura dëshiron të rinovoje ngjyrën e murit.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

eliminohen
Shumë pozicione do të eliminohen së shpejti në këtë kompani.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
