Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/94312776.webp
jep
Ajo jep zemrën e saj.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
emërtoj
Sa shtete mund të emërtoj?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/73488967.webp
ekzaminoj
Mostret e gjakut ekzaminohen në këtë laborator.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/129244598.webp
kufizoj
Gjatë një diete, duhet të kufizosh sasinë e ushqimit që merr.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/93221270.webp
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/118008920.webp
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/114379513.webp
mbuloj
Luleshtrydhët mbulojnë ujin.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/119895004.webp
shkruaj
Ai është duke shkruar një letër.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protestoj
Njerëzit protestojnë kundër padrejtësisë.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/77646042.webp
digj
Nuk duhet të digjesh paratë.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/108580022.webp
kthehem
Babai është kthyer nga lufta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/3819016.webp
humbas
Ai humbi shansin për një gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.