Từ vựng
Học động từ – Albania

kthehen
Pas blerjeve, të dy kthehen në shtëpi.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

shtoj
Ajo shton pak qumësht në kafen.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

kthej
Ajo e kthen mishin.
quay
Cô ấy quay thịt.

flas
Kushdo që di diçka mund të flasë në klasë.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

lexoj
Nuk mund të lexoj pa syze.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

mbaj
Gomari mban një ngarkesë të rëndë.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

lë
Nuk duhet ta lësh dorën!
buông
Bạn không được buông tay ra!

pranoj
Kredit kartelat pranohen këtu.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

kaloj pranë
Treni po kalon pranë nesh.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

kthehem drejt
Ata i kthehen njëri-tjetrit.
quay về
Họ quay về với nhau.

formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
