Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/84150659.webp
largohem
Të lutem mos u largo tani!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/94312776.webp
jep
Ajo jep zemrën e saj.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/61806771.webp
sjell
Mesazheri sjell një paketë.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
përmirësoj
Ajo dëshiron të përmirësojë figurën e saj.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/109096830.webp
sjell
Qeni sjell topin nga uji.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/121820740.webp
filloj
Shëtitësit filluan herët në mëngjes.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/75281875.webp
kujdesem për
Kujdestari ynë kujdeset për pastrimin e borës.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/125319888.webp
mbuloj
Ajo mbulon flokët e saj.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/40946954.webp
radhit
Ai pëlqen t‘i radhitë pullat e tij.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ofroj
Ajo ofroi të ujë lulet.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/44782285.webp
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/100965244.webp
shikoj poshtë
Ajo shikon poshtë në luginë.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.