Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/86710576.webp
largohem
Vizitorët tanë u larguan dje.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/95056918.webp
udhëhoj
Ai e udhëhon vajzën me dorë.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/116067426.webp
arratisem
Të gjithë u arratisën nga zjarri.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/93697965.webp
vozis
Makinat voziten në një rreth.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testoj
Makina po testohet në punishte.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/120370505.webp
hedh jashtë
Mos hedh asgjë jashtë nga sirtari!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/124545057.webp
dëgjoj
Fëmijët dëshirojnë të dëgjojnë historitë e saj.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/81740345.webp
përmbledh
Duhet të përmbledhësh pikat kryesore nga ky tekst.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/118008920.webp
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/102823465.webp
tregoje
Mund të tregoj një vizë në pasaportën time.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/112286562.webp
punoj
Ajo punon më mirë se një burrë.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/99169546.webp
shikoj
Të gjithë po shikojnë telefonat e tyre.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.