Từ vựng
Học động từ – Litva

laukti
Mums dar reikia palaukti mėnesio.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

palikti atverti
Kas palieka langus atvirus, kviečia įsilaužėlius!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

šokti
Jis šoko į vandenį.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

bijoti
Vaikas bijo tamsos.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

mylėti
Ji labai myli savo katę.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
