Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/11497224.webp
atsakyti
Studentas atsako į klausimą.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/8451970.webp
aptarti
Kolegos aptaria problemą.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/93697965.webp
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/105238413.webp
sutaupyti
Galite sutaupyti šildymui.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/120452848.webp
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/119404727.webp
daryti
Turėjote tai padaryti prieš valandą!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/62175833.webp
atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/125526011.webp
daryti
Nieko nebuvo galima padaryti dėl žalos.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/98561398.webp
maišyti
Dailininkas maišo spalvas.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/128644230.webp
atnaujinti
Tapytojas nori atnaujinti sienos spalvą.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/89025699.webp
nešti
Asilas neša sunkią naštą.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.