Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/94909729.webp
laukti
Mums dar reikia palaukti mėnesio.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/68561700.webp
palikti atverti
Kas palieka langus atvirus, kviečia įsilaužėlius!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/67035590.webp
šokti
Jis šoko į vandenį.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/3819016.webp
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/101158501.webp
padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/113248427.webp
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/118861770.webp
bijoti
Vaikas bijo tamsos.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/61389443.webp
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/95625133.webp
mylėti
Ji labai myli savo katę.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/113393913.webp
prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/71260439.webp
rašyti
Jis man rašė praėjusią savaitę.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.