Từ vựng
Học động từ – Litva

grįžti
Tėvas grįžo iš karo.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

grįžti
Jis negali grįžti vienas.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

palikti
Jie netyčia paliko savo vaiką stotyje.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

pasiklysti
Miske lengva pasiklysti.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

įstrigti
Aš įstrigau ir nerandu išeities.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
