Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/108580022.webp
grįžti
Tėvas grįžo iš karo.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/111750395.webp
grįžti
Jis negali grįžti vienas.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/90309445.webp
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/61389443.webp
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/71991676.webp
palikti
Jie netyčia paliko savo vaiką stotyje.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/41935716.webp
pasiklysti
Miske lengva pasiklysti.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/130770778.webp
keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/32685682.webp
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/91643527.webp
įstrigti
Aš įstrigau ir nerandu išeities.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/92612369.webp
pastatyti
Dviračiai yra pastatyti priešais namą.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.