Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/102327719.webp
سونا
بچہ سو رہا ہے۔
sonā
bacha so rahā hai.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/95655547.webp
آگے جانے دینا
سپرمارکیٹ کی چیک آوٹ پر کوئی بھی اسے آگے جانے نہیں دینا چاہتا۔
aagay jaanay deena
supermarket ki cheek aout par koi bhi usay aagay jaanay nahi deena chahta.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/119425480.webp
سوچنا
شطرنج میں بہت سوچنا پڑتا ہے۔
sochna
shatranj mein boht sochnā paṛtā hai.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/125088246.webp
نقل کرنا
بچہ جہاز کی نقل کرتا ہے۔
naql karna
bacha jahāz ki naql karta hai.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/88615590.webp
بیان کرنا
رنگوں کو کس طرح بیان کیا جا سکتا ہے؟
bayān karnā
rangōṅ ko kis tarah bayān kiyā jā saktā hai?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/119611576.webp
مارنا
ٹرین نے کار کو مارا۔
maarna
train ne car ko maara.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/110401854.webp
رہائش پانا
ہم نے ایک سستے ہوٹل میں رہائش پائی.
rehaaish paana
hum ne ek saste hotel mein rehaaish paai.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/34397221.webp
بلانا
اساتذہ طالب کو بلا رہے ہیں۔
bulana
asaatizah talib ko bula rahe hain.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/87301297.webp
اٹھانا
کونٹینر ایک کرین سے اٹھایا جا رہا ہے۔
uthaana
container aik crane say uthaya ja raha hai.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/61245658.webp
نکلنا
مچھلی پانی سے نکلتی ہے۔
nikalna
machhli paani se nikalti hai.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/121928809.webp
مضبوط کرنا
جمناسٹکس مسلسل کو مضبوط کرتا ہے۔
mazboot karna
gymnastics musalsal ko mazboot karta hai.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/113885861.webp
متاثر ہونا
اسے وائرس سے متاثر ہوگیا۔
mutaasir hona
usey virus se mutaasir hogaya.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.