Từ vựng
Học động từ – Catalan

publicar
La publicitat es publica sovint als diaris.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

enlairar-se
L’avió està enlairant-se.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

menjar
Què volem menjar avui?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

entrar
Ell entra a l’habitació de l’hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

ensenyar
Ella ensenya al seu fill a nedar.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

salvar
Els metges van poder salvar-li la vida.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

trucar
La noia està trucant la seva amiga.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

trobar a faltar
Et trobaré tant a faltar!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

treballar per
Ell va treballar dur per obtenir bones notes.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

mantenir
Sempre mantingues la calma en situacions d’emergència.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

xatejar
Ells xatejen entre ells.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
