Từ vựng

Học động từ – Telugu

cms/verbs-webp/114231240.webp
అబద్ధం
అతను ఏదైనా అమ్మాలనుకున్నప్పుడు తరచుగా అబద్ధాలు చెబుతాడు.
Peṭṭubaḍi
mana ḍabbunu dēnilō peṭṭubaḍi peṭṭāli?
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/32796938.webp
పంపు
ఆమె ఇప్పుడే లేఖ పంపాలనుకుంటున్నారు.
Pampu
āme ippuḍē lēkha pampālanukuṇṭunnāru.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/44269155.webp
త్రో
అతను కోపంతో తన కంప్యూటర్‌ని నేలపైకి విసిరాడు.
Trō
atanu kōpantō tana kampyūṭar‌ni nēlapaiki visirāḍu.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/65199280.webp
తర్వాత పరుగు
తల్లి కొడుకు వెంట పరుగెత్తుతుంది.
Tarvāta parugu
talli koḍuku veṇṭa parugettutundi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/35071619.webp
దాటి వెళ్ళు
ఇద్దరూ ఒకరినొకరు దాటుకుంటారు.
Dāṭi veḷḷu
iddarū okarinokaru dāṭukuṇṭāru.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/100634207.webp
వివరించండి
పరికరం ఎలా పనిచేస్తుందో ఆమె అతనికి వివరిస్తుంది.
Vivarin̄caṇḍi
parikaraṁ elā panicēstundō āme ataniki vivaristundi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/34979195.webp
కలిసి రా
ఇద్దరు వ్యక్తులు కలిస్తే బాగుంటుంది.
Kalisi rā
iddaru vyaktulu kalistē bāguṇṭundi.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/89635850.webp
డయల్
ఆమె ఫోన్ తీసి నంబర్ డయల్ చేసింది.
Ḍayal
āme phōn tīsi nambar ḍayal cēsindi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/96628863.webp
సేవ్
అమ్మాయి తన పాకెట్ మనీని పొదుపు చేస్తోంది.
Sēv
am‘māyi tana pākeṭ manīni podupu cēstōndi.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/129084779.webp
నమోదు
నేను నా క్యాలెండర్‌లో అపాయింట్‌మెంట్‌ని నమోదు చేసాను.
Namōdu
nēnu nā kyāleṇḍar‌lō apāyiṇṭ‌meṇṭ‌ni namōdu cēsānu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/116358232.webp
జరిగే
ఏదో చెడు జరిగింది.
Jarigē
ēdō ceḍu jarigindi.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/46385710.webp
అంగీకరించు
క్రెడిట్ కార్డులు ఇక్కడ అంగీకరిస్తారు.
Aṅgīkarin̄cu
kreḍiṭ kārḍulu ikkaḍa aṅgīkaristāru.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.