Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

slå
Hun slår bolden over nettet.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

lade
Hun lader sin drage flyve.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

sælge
Handlerne sælger mange varer.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

nyde
Hun nyder livet.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

røre
Landmanden rører ved sine planter.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

gå ind
Metroen er lige gået ind på stationen.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

forklare
Hun forklarer ham, hvordan apparatet fungerer.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

bruge
Vi bruger gasmasker i ilden.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

gå ned
Han går ned af trapperne.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

lukke ind
Man bør aldrig lukke fremmede ind.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

udstille
Moderne kunst udstilles her.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
