Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
ringe
Hun kan kun ringe i sin frokostpause.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
lytte
Han kan lide at lytte til sin gravide kones mave.

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
male
Han maler væggen hvid.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
køre tilbage
Moderen kører datteren hjem igen.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lukke igennem
Skal flygtninge lukkes igennem ved grænserne?

để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
efterlade
De efterlod ved et uheld deres barn på stationen.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
gå en tur
Familien går en tur om søndagen.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
lette
Flyet lettede netop.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spare
Du kan spare penge på opvarmning.

kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
tjekke
Mekanikeren tjekker bilens funktioner.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
glæde
Målet glæder de tyske fodboldfans.
