Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
miste
Vent, du har mistet din tegnebog!
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
tage
Hun skal tage en masse medicin.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
spare
Pigen sparer sin lommepenge.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
køre tilbage
Moderen kører datteren hjem igen.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
fortælle
Hun fortæller hende en hemmelighed.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
dræbe
Vær forsigtig, du kan dræbe nogen med den økse!
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
være opmærksom på
Man skal være opmærksom på trafikskiltene.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
bære
De bærer deres børn på ryggen.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
lytte
Han lytter til hende.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
misse
Han missede chancen for et mål.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
sige farvel
Kvinden siger farvel.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
tænke
Man skal tænke meget i skak.