Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/122079435.webp
øge
Virksomheden har øget sin omsætning.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/44269155.webp
kaste
Han kaster vredt sin computer på gulvet.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/114379513.webp
dække
Vandliljerne dækker vandet.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/116610655.webp
bygge
Hvornår blev Den Kinesiske Mur bygget?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/103163608.webp
tælle
Hun tæller mønterne.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/82845015.webp
rapportere til
Alle ombord rapporterer til kaptajnen.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/20225657.webp
kræve
Mit barnebarn kræver meget af mig.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tilgive
Hun kan aldrig tilgive ham for det!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/85968175.webp
beskadige
To biler blev beskadiget i ulykken.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/92145325.webp
kigge
Hun kigger gennem et hul.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/112286562.webp
arbejde
Hun arbejder bedre end en mand.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/21689310.webp
udpege
Min lærer udpeger mig ofte.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.