Từ vựng
Học động từ – Nga

сдаваться
Хватит, мы сдаемся!
sdavat‘sya
Khvatit, my sdayemsya!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!

напиться
Он напился.
napit‘sya
On napilsya.
say rượu
Anh ấy đã say.

заблудиться
В лесу легко заблудиться.
zabludit‘sya
V lesu legko zabludit‘sya.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

висеть
Оба висят на ветке.
viset‘
Oba visyat na vetke.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

звонить
Девочка звонит своему другу.
zvonit‘
Devochka zvonit svoyemu drugu.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

забыть
Она теперь забыла его имя.
zabyt‘
Ona teper‘ zabyla yego imya.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

ждать
Она ждет автобус.
zhdat‘
Ona zhdet avtobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

записывать
Вы должны записать пароль!
zapisyvat‘
Vy dolzhny zapisat‘ parol‘!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

радовать
Эта цель радует немецких болельщиков футбола.
radovat‘
Eta tsel‘ raduyet nemetskikh bolel‘shchikov futbola.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

готовить
Они готовят вкусное блюдо.
gotovit‘
Oni gotovyat vkusnoye blyudo.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

бросать
Они бросают мяч друг другу.
brosat‘
Oni brosayut myach drug drugu.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
