Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/129674045.webp
ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/79404404.webp
vajama
Mul on janu, mul on vett vaja!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/125088246.webp
jäljendama
Laps jäljendab lennukit.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/85615238.webp
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/8482344.webp
suudlema
Ta suudleb last.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/121520777.webp
õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/125319888.webp
katma
Ta katab oma juukseid.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
ära viima
Prügiauto viib meie prügi ära.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/124227535.webp
saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/82893854.webp
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/86064675.webp
lükkama
Auto seiskus ja seda tuli lükata.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/9754132.webp
lootma
Ma loodan õnnele mängus.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.