Từ vựng
Học động từ – Estonia

ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

vajama
Mul on janu, mul on vett vaja!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

jäljendama
Laps jäljendab lennukit.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

suudlema
Ta suudleb last.
hôn
Anh ấy hôn bé.

õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

katma
Ta katab oma juukseid.
che
Cô ấy che tóc mình.

ära viima
Prügiauto viib meie prügi ära.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

lükkama
Auto seiskus ja seda tuli lükata.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
