Từ vựng
Học động từ – Estonia
juhtuma
Midagi halba on juhtunud.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
allapoole rippuma
Võrkkiik ripub laest alla.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
jääma maha
Ta noorusaeg jääb kaugele taha.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
kohtuma
Nad kohtusid esmakordselt internetis.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
lootma
Paljud loodavad Euroopas paremat tulevikku.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
alla kriipsutama
Ta kriipsutas oma väidet alla.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
ära tooma
Laps toodi lasteaiast ära.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
mööda minema
Rong sõidab meist mööda.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
valetama
Ta valetab sageli, kui ta tahab midagi müüa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.