Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/101945694.webp
sisse magama
Nad soovivad lõpuks üheks ööks sisse magada.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/109657074.webp
minema ajama
Üks luik ajab teise minema.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/78773523.webp
suurendama
Rahvastik on märkimisväärselt suurenenud.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/105854154.webp
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/132125626.webp
veenma
Ta peab sageli veenma oma tütart sööma.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/106851532.webp
teineteist vaatama
Nad vaatasid teineteist kaua.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vältima
Ta peab vältima pähkleid.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/110322800.webp
halvasti rääkima
Klassikaaslased räägivad temast halvasti.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/41019722.webp
koju sõitma
Pärast ostlemist sõidavad nad kahekesi koju.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/75508285.webp
ootama
Lapsed ootavad alati lund.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/94633840.webp
suitsutama
Liha suitsutatakse selle säilitamiseks.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/83548990.webp
tagasi tulema
Bumerang tuli tagasi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.