Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/110045269.webp
lõpetama
Ta lõpetab oma jooksuringi iga päev.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118861770.webp
kartma
Laps kardab pimedas.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/8451970.webp
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/61245658.webp
välja hüppama
Kala hüppab veest välja.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/130770778.webp
reisima
Talle meeldib reisida ja ta on näinud paljusid riike.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritiseerima
Ülemus kritiseerib töötajat.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/85615238.webp
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/41935716.webp
ära eksima
Metsas on kerge ära eksida.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/61806771.webp
tooma
Saadik toob paki.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/69591919.webp
rentima
Ta rentis auto.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/34567067.webp
otsima
Politsei otsib süüdlast.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/45022787.webp
tapma
Ma tapan sääse!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!