Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/9754132.webp
lootma
Ma loodan õnnele mängus.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/81025050.webp
võitlema
Sportlased võitlevad omavahel.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/93169145.webp
rääkima
Ta räägib oma kuulajaskonnaga.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kokku tooma
Keelekursus toob kokku õpilasi üle kogu maailma.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vältima
Ta peab vältima pähkleid.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/121102980.webp
kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/65915168.webp
kahisema
Lehed kahisevad mu jalgade all.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/93697965.webp
sõitma ümber
Autod sõidavad ringis.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/42111567.webp
eksima
Mõtle hoolikalt, et sa ei eksiks!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/41918279.webp
ära jooksma
Meie poeg tahtis kodust ära joosta.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/122290319.webp
kõrvale panema
Tahan iga kuu hilisemaks kasutamiseks raha kõrvale panna.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/96668495.webp
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.