Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
valmistama
Ta valmistas talle suurt rõõmu.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
sisse logima
Peate parooliga sisse logima.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
helistama
Tüdruk helistab oma sõbrale.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
sisse laskma
Väljas sadas lund ja me lasime nad sisse.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
otsima
Varas otsib maja läbi.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
kokku tooma
Keelekursus toob kokku õpilasi üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kommenteerima
Ta kommenteerib iga päev poliitikat.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
lahkuma
Mees lahkub.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
läbi astuma
Arstid astuvad igapäevaselt patsiendi juurest läbi.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
eemaldama
Kopplaadur eemaldab mulda.