Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
sõnatuks jätma
Üllatus jättis ta sõnatuks.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
lõpetama
Kuidas me sellesse olukorda lõpetasime?
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
lähemale tulema
Teod tulevad üksteisele lähemale.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aktsepteerima
Ma ei saa seda muuta, pean selle aktsepteerima.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
maha viskama
Härg viskas mehe maha.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
tagasi saama
Ma sain vahetusraha tagasi.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
läbi sõitma
Auto sõidab puu alt läbi.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorteerima
Talle meeldib oma marke sorteerida.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.