Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
sõnatuks jätma
Üllatus jättis ta sõnatuks.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
lõpetama
Kuidas me sellesse olukorda lõpetasime?

che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
lähemale tulema
Teod tulevad üksteisele lähemale.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aktsepteerima
Ma ei saa seda muuta, pean selle aktsepteerima.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
maha viskama
Härg viskas mehe maha.

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
tagasi saama
Ma sain vahetusraha tagasi.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
läbi sõitma
Auto sõidab puu alt läbi.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorteerima
Talle meeldib oma marke sorteerida.
