Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/63935931.webp
kthej
Ajo e kthen mishin.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/87142242.webp
varen
Hamaku varet nga tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/49374196.webp
shkarkoj
Shefi im më ka shkarkuar.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/112408678.webp
ftoj
Ju ftojmë në festën tonë të Vitit të Ri.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/123947269.webp
monitoroj
Këtu gjithçka monitorohet nga kamerat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/90554206.webp
informoj
Ajo i informon skandalin shoqes së saj.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/124458146.webp
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/129945570.webp
përgjigjem
Ajo përgjigjet me një pyetje.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/80552159.webp
punoj
Motorçikleta është e dëmtuar; nuk punon më.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/68779174.webp
përfaqësoj
Avokatët përfaqësojnë klientët e tyre në gjykatë.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/103883412.webp
humbas peshë
Ai ka humbur shumë peshë.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.