Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/115520617.webp
zraziť
Cyklistu zrazil automobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/121180353.webp
stratiť
Počkaj, stratil si peňaženku!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/41918279.webp
utekať
Náš syn chcel utekať z domu.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/129300323.webp
dotknúť
Rolník sa dotkne svojich rastlín.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/123492574.webp
trénovať
Profesionálni športovci musia trénovať každý deň.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/82095350.webp
tlačiť
Zdravotná sestra tlačí pacienta na vozíku.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/91147324.webp
odmeniť
Bol odmenený medailou.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/99725221.webp
klamať
Niekedy je treba klamať v núdzovej situácii.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/113136810.webp
odoslať
Tento balík bude čoskoro odoslaný.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/123844560.webp
chrániť
Prilba by mala chrániť pred nehodami.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/114379513.webp
pokryť
Lekná pokrývajú vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/73649332.webp
kričať
Ak chcete byť počutí, musíte svoju správu kričať nahlas.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.