Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/96318456.webp
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/120870752.webp
välja tõmbama
Kuidas ta selle suure kala välja tõmbab?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/68761504.webp
kontrollima
Hambaarst kontrollib patsiendi hambumust.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/64904091.webp
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/121102980.webp
kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/61245658.webp
välja hüppama
Kala hüppab veest välja.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/85871651.webp
minema vajama
Mul on hädasti puhkust vaja; ma pean minema!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/73880931.webp
puhastama
Töötaja puhastab akent.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/123213401.webp
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/99592722.webp
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/64922888.webp
juhatama
See seade juhatab meile teed.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/69139027.webp
aitama
Tuletõrjujad aitasid kiiresti.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.