Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

inloggen
Je moet inloggen met je wachtwoord.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

slapen
De baby slaapt.
ngủ
Em bé đang ngủ.

zich bevinden
Er bevindt zich een parel in de schelp.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

hangen
Ze hangen beide aan een tak.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

eindigen
De route eindigt hier.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

samenvatten
Je moet de belangrijkste punten uit deze tekst samenvatten.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

slagen
De studenten zijn geslaagd voor het examen.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

bang zijn
Het kind is bang in het donker.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

verdragen
Ze kan het zingen niet verdragen.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

durven
Ik durf niet in het water te springen.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

rondreizen
Ik heb veel rond de wereld gereisd.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
