Từ vựng
Học động từ – Hungary

havazik
Ma sokat havazott.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

éget
Pénzt nem kéne égetni.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

szólal meg
Aki tud valamit, az szólaljon meg az osztályban.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

bérel
Autót bérelt.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

talál
Nyitva találta az ajtaját.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

költ
Sok pénzt kell költenünk a javításokra.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

tol
Az ápolónő tolja a beteget a kerekesszékben.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

visz
A gyerekeiket a hátukon viszik.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
