Từ vựng
Học động từ – Hungary

visszavisz
Az anya visszaviszi a lányát haza.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

védelmez
Az anya védelmezi a gyermekét.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

kiált
A fiú olyan hangosan kiált, amennyire csak tud.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

megbocsát
Soha nem bocsáthatja meg neki azt!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

megérkezik
A repülő időben megérkezett.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

bízik
Mindannyian bízunk egymásban.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

tart
Pénzemet az éjjeliszekrényemben tartom.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

előállít
A saját mézünket állítjuk elő.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

kivág
A munkás kivágja a fát.
đốn
Người công nhân đốn cây.
