Từ vựng
Học động từ – Hungary

átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

hozzászokik
A gyerekeknek hozzá kell szokniuk a fogmosáshoz.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

meggyőz
Gyakran meg kell győznie a lányát, hogy egyen.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

eltávolít
A kotrógép eltávolítja a földet.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

betakar
A gyerek betakarja magát.
che
Đứa trẻ tự che mình.

dolgozik
Keményen dolgozott a jó jegyeiért.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

hisz
Sokan hisznek Istenben.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

visz
A gyerekeiket a hátukon viszik.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

megérint
Gyengéden megérinti őt.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
