Từ vựng
Học động từ – Hungary
importál
Sok árut más országokból importálnak.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
leír
Hogyan lehet leírni a színeket?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
tanít
Megtanítja a gyermekét úszni.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
elmondott
Egy titkot elmondott nekem.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
kér
Ő útbaigazítást kért.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
sétál
A csoport egy hídon sétált át.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
üt
Átüti a labdát a hálón.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
segít
A tűzoltók gyorsan segítettek.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.