Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/121317417.webp
importál
Sok árut más országokból importálnak.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/88615590.webp
leír
Hogyan lehet leírni a színeket?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/109565745.webp
tanít
Megtanítja a gyermekét úszni.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/120368888.webp
elmondott
Egy titkot elmondott nekem.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/121520777.webp
felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/117658590.webp
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/118227129.webp
kér
Ő útbaigazítást kért.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/118588204.webp
vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/87994643.webp
sétál
A csoport egy hídon sétált át.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/83636642.webp
üt
Átüti a labdát a hálón.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/69139027.webp
segít
A tűzoltók gyorsan segítettek.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/116610655.webp
épít
Mikor épült a Kínai Nagy Fal?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?