Từ vựng
Học động từ – Hungary

megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

szüksége van
Szomjas vagyok, vizre van szükségem!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

örömét leli
A gól örömet szerez a német futballrajongóknak.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

felhív
A tanár felhívja a diákot.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

befolyásol
Ne hagyd, hogy mások befolyásoljanak!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

hozzászokik
A gyerekeknek hozzá kell szokniuk a fogmosáshoz.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

vár
Még egy hónapot kell várunk.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

védelmez
A sisaknak védenie kell a balesetek ellen.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

átvesz
A sáskák átvették az uralmat.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

szállást talál
Egy olcsó hotelben találtunk szállást.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
