Từ vựng
Học động từ – Litva

dainuoti
Vaikai dainuoja dainą.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!

tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

norėti
Vaikas nori eiti laukan.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.

snygauti
Šiandien labai snygavo.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

pravažiuoti pro
Automobilis pravažiuoja pro medį.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

įvesti
Aliejaus negalima įvesti į žemę.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

tarnauti
Šiandien mus aptarnauja pats šefas.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.

laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

bėgti
Sportininkas bėga.
chạy
Vận động viên chạy.

patvirtinti
Ji galėjo patvirtinti gerąsias naujienas savo vyrui.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
