Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/115153768.webp
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/42111567.webp
suklysti
Pagalvok atidžiai, kad nesuklystum!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/127720613.webp
ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/57410141.webp
sužinoti
Mano sūnus visada viską sužino.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/115267617.webp
drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/119895004.webp
rašyti
Jis rašo laišką.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/100634207.webp
paaiškinti
Ji paaiškina jam, kaip veikia įrenginys.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/117953809.webp
kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/3819016.webp
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/109096830.webp
atnesti
Šuo atnesa kamuolį iš vandens.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/106787202.webp
grįžti
Tėtis pagaliau grįžo namo!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/93031355.webp
drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.