Từ vựng
Học động từ – Litva

matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

suklysti
Pagalvok atidžiai, kad nesuklystum!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

sužinoti
Mano sūnus visada viską sužino.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

rašyti
Jis rašo laišką.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

paaiškinti
Ji paaiškina jam, kaip veikia įrenginys.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

atnesti
Šuo atnesa kamuolį iš vandens.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

grįžti
Tėtis pagaliau grįžo namo!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
