Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/129235808.webp
aŭskulti
Li ŝatas aŭskulti la ventron de sia graveda edzino.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/103883412.webp
perdi
Li perdis multe da pezo.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/103274229.webp
suprensalti
La infano suprensaltas.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/89635850.webp
komponi
Ŝi prenis la telefonon kaj komponis la numeron.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/61575526.webp
cedi
Multaj malnovaj domoj devas cedi por la novaj.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/79046155.webp
ripeti
Ĉu vi bonvolus ripeti tion?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/35700564.webp
supreniri
Ŝi supreniras la ŝtuparon.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/67095816.webp
kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/63868016.webp
reveni
La hundo revenigas la ludilon.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/9754132.webp
esperi je
Mi esperas je bonŝanco en la ludo.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/34664790.webp
esti venkita
La pli malforta hundo estas venkita en la batalo.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/124053323.webp
sendi
Li sendas leteron.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.