Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/78773523.webp
เพิ่มขึ้น
ประชากรเพิ่มขึ้นอย่างมาก.
Pheìm k̄hụ̂n
prachākr pheìm k̄hụ̂n xỳāng māk.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/105681554.webp
ทำให้
น้ำตาลทำให้เกิดโรคมากมาย
thảh̄ı̂
n̂ảtāl thảh̄ı̂ keid rokh mākmāy
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/96531863.webp
ผ่าน
แมวสามารถผ่านรูนี้ได้ไหม?
p̄h̀ān
mæw s̄āmārt̄h p̄h̀ān rū nī̂ dị̂ h̄ịm?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/116395226.webp
พาไป
รถบรรทุกขยะพาขยะของเราไป
phāpị
rt̄h brrthuk k̄hya phā k̄hya k̄hxng reā pị
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/82845015.webp
รายงาน
ทุกคนบนเรือรายงานตัวเองแก่กัปตัน
rāyngān
thuk khn bn reụ̄x rāyngān tạw xeng kæ̀ kạptạn
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/128376990.webp
ตัด
คนงานตัดต้นไม้
tạd
khn ngān tạd t̂nmị̂
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/82604141.webp
โยนทิ้ง
เขาเหยียบกล้วยที่ถูกโยนทิ้ง
yon thîng
k̄heā h̄eyīyb kl̂wy thī̀ t̄hūk yon thîng
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/72346589.webp
จบ
ลูกสาวของเราเพิ่งจบมหาวิทยาลัย.
Cb
lūks̄āw k̄hxng reā pheìng cb mh̄āwithyālạy.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ดื่ม
วัวดื่มน้ำจากแม่น้ำ
dụ̄̀m
wạw dụ̄̀m n̂ả cāk mæ̀n̂ả
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/63935931.webp
เปิด
เธอเปิดเนื้อสัตว์
peid
ṭhex peid neụ̄̂x s̄ạtw̒
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/117890903.webp
ตอบ
เธอเสมอที่จะตอบก่อน
txb
ṭhex s̄emx thī̀ ca txb k̀xn
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.