Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
doen
Dat had je een uur geleden moeten doen!
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
initiëren
Ze zullen hun scheiding initiëren.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
beperken
Moet handel worden beperkt?
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
sturen
Ik stuur je een brief.
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
gaan
Waar gaan jullie beiden heen?
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
draaien
Je mag naar links draaien.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
vrezen
We vrezen dat de persoon ernstig gewond is.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
voorstellen
Ze stelt zich elke dag iets nieuws voor.
che
Đứa trẻ tự che mình.
bedekken
Het kind bedekt zichzelf.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
verkennen
De astronauten willen de ruimte verkennen.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
kennen
Ze kent veel boeken bijna uit haar hoofd.