Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

болуу
Жиналыш мурдагы күнү болду.
boluu
Jinalış murdagı künü boldu.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

асыгуу
Савактар чатынан асыгат.
asıguu
Savaktar çatınan asıgat.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

жеткируү
Ал пицзаларды үйлөргө жеткирет.
jetkiruü
Al pitszalardı üylörgö jetkiret.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

таялуу
Ал кор менен таялып, тышкы жардамга таялат.
tayaluu
Al kor menen tayalıp, tışkı jardamga tayalat.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

келишүү
Алар келишки кылууга келишти.
kelişüü
Alar kelişki kıluuga kelişti.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

кетип ал
Жарык кеткенде, машиналар кетип алат.
ketip al
Jarık ketkende, maşinalar ketip alat.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.
biriküü
Eki adamdın birikkeni tilek.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

алат
Ал бир нече союмдар алды.
alat
Al bir neçe soyumdar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

алуу
Мен жылдам интернет ала алам.
aluu
Men jıldam internet ala alam.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

талаш
Алар пландарын талашат.
talaş
Alar plandarın talaşat.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
