Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
кол
Эне баланын кичинее колун колдоо берет.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
ташымалдоо
Камаз жүктөрдү ташымалдайт.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
бурчтоо
Сизге бул агачты бурчтоп өтүшүңүз керек.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
жиберүү
Бул компания товардарды дүйнө боюнча жиберет.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
суузуу
Ал балага суундады.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
жеткируү
Ал пицзаларды үйлөргө жеткирет.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танышуу
Башка иттер бири-бирин таныштыркыш келет.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
тамактануу
Биз төшкөндө тамактанганды жакшы көрөбүз.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
алып кел
Елчи жөнөткөндү алып келет.