Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
толуктоо
Ал жүгүү маршрутун күнү бою толуктойт.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
өткөрүлүү
Тыя көп жаныпарлар машиналар менен өткөрүлөт.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
чалгыз
Мени эч качан чалгыз болсо, кайтадан чал.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
жиңилүү
Ал көп жиңилган.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
паркоолоо
Автомобилдер подземдик гаражда паркоолгон.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
талаш
Колдоштар маселеди талашат.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
чал
Ал түшкүн боюнча гана чалыш алат.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
башталган
Тооскучулар эрте иртен баштады.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
тыкта
Алар адамды сууга тыктады.