Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
кароо
Ал тесмеден карайт.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
алып кел
Ал жөнөткөндү баска катка алып келет.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
жаражат
Ал вирус менен жаражат.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
көтөрүү
Бала бала бакчадан көтөрүлгөн.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
түзүү
Ким Жерди түзгөн?

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
талаш
Колдоштар маселеди талашат.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
жасалуу
Роботтор менен арзан жасалып алынат.
