Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ташынуу
Алар өз балдарын өздөрүнүн артынан ташыйт.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
тыкта
Машина тохтоп, аны тыкталыш керек болду.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
жакындап келүү
Ал базага жакындап келат.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
төлөө
Ал кредит карточка менен төлөдү.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
текшерүү
Машина мастерханада текшерилет.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
кароо
Ал бинокль менен карайт.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
басып чыгаруу
Жарнамалар көп учурда газетада басып чыгарылат.