Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
келишүү
Алар келишки кылууга келишти.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояй
Мен сизге сурат боядым!
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
жазуу
Суретчилер жар болгон стенага жазган.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
өртүү
Ал бетин өртөт.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
болуу
Бул жерде каза болгон.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
акча жыг
Биз тилимектерге көп акча жыгыш керек.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ташынуу
Алар өз балдарын өздөрүнүн артынан ташыйт.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
чат кылуу
Ал көп учурда жакшысы менен чат кылат.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сактоо
Энергия сакталбайт керек эмес.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
умут көргөндөбөлүү
Көп адам Европада жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөт.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
жетүү
Учак убактысында жетти.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.