Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
өчүрүлүү
Бул компанияда көп ордо абалда өчүрүлөт.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
текшер
Кан таянмалары бул лабораторияда текшерилет.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
ичиле берүү
Ал үйүнү ичиле берип жатат.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
байланышуу
Жердеги бардык мамлекеттер байланыштуу.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
дуо кылуу
Ал тынч дуо кылып жатат.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
көчө
Көрдөш көчүп жатат.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
комментарий кылуу
Ал күнү бою политика боюнча комментарий кылат.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
жеткиз
Ковбойлар малдарын ат менен жеткизет.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
тохтотуу
Полицейша машинасын тохтотот.