Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
жеткируү
Менин итим мага гүвергени жеткен.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
сүйүү
Ал өзүнүн мишегин сүйөт.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
коргоо
Колпак казаларга каршы коргойт.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
чегиндирүү
Бала өз тамагын чегиндирет.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
керек
Мага суу керек, жаным жамды!
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
тааныштыр
Козгуу менен көздөрүңдү жакшы тааныштыра аласыз.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
боюнча болуу
Күтүшүңүздү устат, жакында сиздин редиңиз болот!
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
келүү
Энди кел!