Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келишүү
Көршөөлөр түсүнгөн реңкке келишпейт.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ойлоо
Шахматта көп ойлоо керек.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
көрсөтүү
Мен паспортумда визаны көрсөтө алам.