Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келишүү
Көршөөлөр түсүнгөн реңкке келишпейт.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ойлоо
Шахматта көп ойлоо керек.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
