Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
укуктуу
Жашарган адамдар укуктуу пенсияга.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
тишкенекке чабышуу
Ал дүрөмдү жүрөлөп, азыр тишкенекке чабышып жатат.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
кесуу
Ишчи агачты кесип жатат.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
жыгындоо
Бу эки бала бир-бирине жыгындайт.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
сатуу
Товар сатып берилүүдө.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
өсүрүү
Компания өз доходун өсүрдү.