Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
протест кылуу
Адамдар кыйынчылыкка каршы протест кылат.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
чат кылуу
Алар бир-биринен чат кылат.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
чакыруу
Биз сизди Жаңы Жылдын майрамына чакырат.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
жактыруу
Ал сигара жактырат.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келишүү
Көршөөлөр түсүнгөн реңкке келишпейт.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
кайтар
Мен таштыкты кайтардым.