Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
рахматтоо
Мен булган үчүн сизге жакшы рахматтайм!
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
байланышуу
Трафик белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
акча жыг
Биз тилимектерге көп акча жыгыш керек.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
тамактануу
Ит баланын бетин тамактап жатат.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ие болуу
Мен кызыл спорт автомобильге ие.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
коркотуу
Биз коркуп жатабыз адам көп уйукталган.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
тандоо
Ал алманы тандады.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.