Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
чарал
Ал чаралды.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
жарыкка чыгар
Ишкана жарыкка чыгар жаткан.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
өлтүрүү
Мен бул чарчыгы өлтүрөм!
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
күрөшүү
Атлеттер бир-бирине каршы күрөшөт.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
уйлонуу
Кичинекейлер уйлонуп болбойт.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
жатыштыруу
Ал итке анын аркылуу жатыштырылган.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
өңдөө
Ал баласына уйуп жүрүүнү өңдөйт.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
байланышуу
Бишкек жол белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
бая кетүү
Саат бир нече минут бая кетет.