Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
жетүү
Учак убактысында жетти.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
улануу
Караван жолун уланат.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
турган
Ал өзү тик турганга мүмкүнчүлүктө эмес.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
практикалоо
Ал өз скейтборду менен жүз бүлөх практикалойт.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
билүү
Ал көп китептерди деярлы билип жатат.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
кемитүү
Мен чын-жара өтө күндөгү топпоого тартып салуу мага керек.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
буртуу
Сол жакка буртулсаң болот.
ký
Xin hãy ký vào đây!
кол коюу
Кол коюшу тууралуу!