Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
жабуу
Сен чесмени жакшы ката жабыш керек!
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртүү
Ал чачын өртөт.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
жаражат
Ал вирус менен жаражат.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.