Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
алып кел
Балдар гүлдөрдү сууга алып келет.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
көзөт
Бул жерде бардык зат камералар менен көзөттөлүп жатат.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
колдоо
Биз сиздин идеяңызды жакшы колдойбуз.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
жетүү
Учак убактысында жетти.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
себеп болуу
Көп адамдар тезирек хаоска себеп болот.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?