Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
алып кел
Балдар гүлдөрдү сууга алып келет.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
көзөт
Бул жерде бардык зат камералар менен көзөттөлүп жатат.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
колдоо
Биз сиздин идеяңызды жакшы колдойбуз.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
жетүү
Учак убактысында жетти.

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
себеп болуу
Көп адамдар тезирек хаоска себеп болот.
