Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
камакташуу
Ал иштөшүнө камактап жатат.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
бар
Динозаврлар буга бар жок.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
алып кетуу
Жайгачкан жайга өткөн.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
уруу
Аталар өз балдарын уруу керек эмес.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат кылуу
Ал саяхат кылганды жакшы көрөт жана көп дөкөлдөрдү көрдү.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
чыг
Келген чыгышта чыгыңыз.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
алып кел
Балдар гүлдөрдү сууга алып келет.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
кир
Метро бекиткен станцияга кирди.