Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
таштоо
Бул эски гума тайактары айрым ташталыш керек.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
кааралоо
Мен көп акча сарпка малдамаймын; мен кааралоо кылууга керек.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
талаш
Алар пландарын талашат.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
ичиле берүү
Ал үйүнү ичиле берип жатат.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
башкаруу
Эң тажрыйбалуу пешичелкенчи алтында башкарат.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ойлоо
Ийгиликке жетүү үчүн көз түз эмес ойлоп ойноо керек.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
кетирген жок
Ал тармакты кетирген жок жана өзүнө зая кылды.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
чыгаруу
Ал бул улук балыкты кандай чыгарайт?
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
кызыкуу
Биздин бала музыка боюнча көп кызыкушат.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
камакташуу
Ал иштөшүнө камактап жатат.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.