Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
өртүү
Бала өзүн өртөт.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
тамак ичүү
Бул кургак биз тамак ичкендигимизди өлчөйт.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
чалуу
Зың дайын чалат.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
көтер
Ал баскача көтерет.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
колдоо
Биз баламыздын жаратуучулугун колдойбуз.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
кызмат кылуу
Иттер ишенчиштерине кызмат кылгышы келет.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
башкаруу
Сиздин жамаатта акчаны ким башкарат?
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
келүү
Энди кел!
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ката кылуу
Ойлоноп ката кылбайсың деп ойлоо!
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
кайт
Ал жалгыз кайтып албайт.