Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/74916079.webp
жетүү
Ал убактысында жетти.
jetüü
Al ubaktısında jetti.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/43532627.webp
жүктөө
Жүк учакка жүктөлүп жатат.
jüktöö
Jük uçakka jüktölüp jatat.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/98561398.webp
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
aralaştıruu
Suratçı tüstördü aralaştırat.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/96628863.webp
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
saktoo
Kız kişine akçasın saktap jatat.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/106591766.webp
жетишүү
Мага обедке салата жетишет.
jetişüü
Maga obedke salata jetişet.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/43164608.webp
төш
Учак океан устунда төшөт.
töş
Uçak okean ustunda töşöt.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/55128549.webp
таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.
taştuu
Al tobın korzinaga taştayt.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/117897276.webp
алуу
Ал башчыдан маашты алат.
aluu
Al başçıdan maaştı alat.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/38620770.webp
киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
kirgizüü
Jerdin içine may kirgizilbeyt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/96571673.webp
бояй
Ал деванды ак ийин боядай.
boyay
Al devandı ak iyin boyaday.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/106279322.webp
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
sayahat kıluu
Biz Evropada sayahat kılgandı jakşı köröbüz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/81885081.webp
жана
Ал чоң жанат.
jana
Al çoŋ janat.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.