Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/110401854.webp
رہائش پانا
ہم نے ایک سستے ہوٹل میں رہائش پائی.
rehaaish paana
hum ne ek saste hotel mein rehaaish paai.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/64904091.webp
پکنک کرنا
آج ہم جھیل کے کنارے پکنک کرنا چاہتے ہیں۔
picnic karna
aaj hum jheel ke kinare picnic karna chahte hain.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/129674045.webp
خریدنا
ہم نے بہت سے گفٹ خریدے ہیں۔
khareedna
hum ney bohat sey gift khareeday hain.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/118227129.webp
پوچھنا
اس نے راہ دیکھنے کے لیے پوچھا۔
poochna
us ney raah dekhney ke liye poocha.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/120870752.webp
نکالنا
وہ یہ بڑی مچھلی کس طرح نکالے گا؟
nikaalna
woh yeh badi machhli kis tarah nikaley ga?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/122479015.webp
کاٹنا
کپڑا سائز کے مطابق کاٹا جا رہا ہے۔
kaatna
kapra size kay mutabiq kaata ja raha hai.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/70055731.webp
روانہ ہونا
ٹرین روانہ ہوتی ہے۔
rawānā honā
ṭrain rawānā hotī hai.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/123298240.webp
ملنا
دوست ایک مشترکہ رات کے لیے ملے۔
milna
dost ek mushtarka raat ke liye mile.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/4553290.webp
داخل ہونا
جہاز بندرگاہ میں داخل ہو رہا ہے۔
daakhil hona
jahaaz bandargaah mein daakhil ho raha hai.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/44127338.webp
چھوڑنا
اس نے اپنی نوکری چھوڑ دی۔
chhodna
usne apni naukri chhod di.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/80325151.webp
مکمل کرنا
انہوں نے مشکل کام مکمل کر لیا ہے۔
mukammal karnā
unhon ne mushkil kaam mukammal kar liya hai.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/95543026.webp
شرکت کرنا
وہ دوڑ میں شرکت کر رہا ہے۔
shirkat karna
woh dour mein shirkat kar raha hai.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.