Từ vựng
Học động từ – Urdu
شک کرنا
وہ شک کرتا ہے کہ یہ اسکی محبوبہ ہے۔
shak karna
woh shak karta hai keh yeh uski mehbooba hai.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
انتظار کرنا
وہ بس کا انتظار کر رہی ہے۔
intizaar karna
woh bus ka intizaar kar rahi hai.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
شعور رکھنا
بچہ اپنے والدین کے جھگڑے کا شعور رکھتا ہے۔
shu‘ūr rakhnā
bachā apne wāldein ke jhagṛe ka shu‘ūr rakhtā hai.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
لیڈ کرنا
وہ ٹیم کو لیڈ کرنے کا لطف اٹھاتے ہیں۔
lead karna
woh team ko lead karne ka lutf uthate hain.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
اچھلنا
بچہ خوشی سے اچھل رہا ہے۔
uchhalna
bacha khushi se uchhal raha hai.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
لڑنا
فائر بریگیڈ ہوا میں سے آگ لڑتی ہے.
larna
fire brigade hawa mein se aag ladti hai.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
دھکیلنا
وہ شخص کو پانی میں دھکیلتے ہیں۔
dhakelna
woh shakhs ko paani mein dhakelte hain.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
کرایہ پر لینا
اس نے کار کرایہ پر لی۔
kirāya par lena
us ne car kirāya par li.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
دعوت دینا
ہم آپ کو ہماری نیا سال کی پارٹی میں دعوت دیتے ہیں۔
dawat dena
hum aap ko hamari neya saal ki party mein dawat dete hain.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
تعارف کرانا
وہ اپنی نئی دوست کو اپنے والدین سے تعارف کرا رہا ہے۔
taaruf karana
woh apni nayi dost ko apnay waldein se taaruf kara raha hai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
چلنا
اسے جنگل میں چلنا پسند ہے۔
chalna
use jungle mein chalna pasand hai.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.