Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/84150659.webp
离开
请现在不要离开!
Líkāi
qǐng xiànzài bùyào líkāi!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/102327719.webp
睡觉
婴儿正在睡觉。
Shuìjiào
yīng‘ér zhèngzài shuìjiào.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/129244598.webp
限制
减肥时,你必须限制食物摄入。
Xiànzhì
jiǎnféi shí, nǐ bìxū xiànzhì shíwù shè rù.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/94909729.webp
等待
我们还得再等一个月。
Děngdài
wǒmen hái dé zài děng yīgè yuè.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/74176286.webp
保护
母亲保护她的孩子。
Bǎohù
mǔqīn bǎohù tā de háizi.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/118483894.webp
享受
她享受生活。
Xiǎngshòu
tā xiǎngshòu shēnghuó.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/104135921.webp
进入
他进入酒店房间。
Jìnrù
tā jìnrù jiǔdiàn fángjiān.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/28581084.webp
垂下
屋顶上垂下冰柱。
Chuíxià
wūdǐng shàng chuíxià bīng zhù.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/61280800.webp
节制
我不能花太多钱;我需要节制。
Jiézhì
wǒ bùnéng huā tài duō qián; wǒ xūyào jiézhì.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/102447745.webp
取消
他不幸取消了会议。
Qǔxiāo
tā bùxìng qǔxiāole huìyì.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/99951744.webp
怀疑
他怀疑那是他的女友。
Huáiyí
tā huáiyí nà shì tā de nǚyǒu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/103232609.webp
展览
这里展览现代艺术。
Zhǎnlǎn
zhèlǐ zhǎnlǎn xiàndài yìshù.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.