Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/87994643.webp
stap
Die groep het oor ’n brug gestap.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/132125626.webp
oorreed
Sy moet dikwels haar dogter oorreed om te eet.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/85191995.webp
oor die weg kom
Beëindig jou stryd en kom eindelik oor die weg!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/120655636.webp
opdateer
Deesdae moet jy jou kennis voortdurend opdateer.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/91367368.webp
stap
Die gesin gaan Sondae stap.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/109542274.webp
deurlaat
Moet vlugtelinge by die grense deurgelaat word?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/83661912.webp
voorberei
Hulle berei ’n heerlike maaltyd voor.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/113418330.webp
besluit op
Sy het op ’n nuwe haarstyl besluit.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/74176286.webp
beskerm
Die moeder beskerm haar kind.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/111750432.webp
hang
Albei hang aan ’n tak.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/28642538.webp
staan laat
Vandag moet baie mense hulle motors laat staan.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/124053323.webp
stuur
Hy stuur ’n brief.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.