Từ vựng
Học động từ – Belarus

сканчацца
Маршрут сканчаецца тут.
skančacca
Maršrut skančajecca tut.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

выкідваць
Ён наступае на выкінутую бананавую шкарлупу.
vykidvać
Jon nastupaje na vykinutuju bananavuju škarlupu.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

размяшчацца
У мушлі размяшчаецца перла.
razmiaščacca
U mušli razmiaščajecca pierla.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

разбіраць
Наш сын усё разбірае!
razbirać
Naš syn usio razbiraje!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

стаяць
Альпініст стаіць на вершыне.
stajać
Aĺpinist staić na vieršynie.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.

выцягваць
Як ён збіраецца выцягнуць гэту вялікую рыбу?
vyciahvać
Jak jon zbirajecca vyciahnuć hetu vialikuju rybu?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

круціць
Яна круціць мяса.
krucić
Jana krucić miasa.
quay
Cô ấy quay thịt.

ляжаць
Яны былі стамены і ляглі.
liažać
Jany byli stamieny i liahli.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.

працаваць разам
Мы працуем разам у камандзе.
pracavać razam
My pracujem razam u kamandzie.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

падарыць
Ці трэба падарыць мае грошы жабрацу?
padaryć
Ci treba padaryć maje hrošy žabracu?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

павялічыць
Насельніцтва значна павялічылася.
pavialičyć
Nasieĺnictva značna pavialičylasia.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
