Từ vựng
Học động từ – George

ჩაწერეთ
პაროლი უნდა ჩაწერო!
chats’eret
p’aroli unda chats’ero!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

გაგზავნა
მას ახლავე სურს წერილის გაგზავნა.
gagzavna
mas akhlave surs ts’erilis gagzavna.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

დაველოდოთ
ჯერ კიდევ ერთი თვე უნდა ველოდოთ.
davelodot
jer k’idev erti tve unda velodot.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

ჯილდო
ის მედლით დაჯილდოვდა.
jildo
is medlit dajildovda.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

მოგზაურობა
უყვარს მოგზაურობა და ბევრი ქვეყანა აქვს ნანახი.
mogzauroba
uq’vars mogzauroba da bevri kveq’ana akvs nanakhi.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

იზრუნე
ჩვენი შვილი ძალიან კარგად ზრუნავს თავის ახალ მანქანაზე.
izrune
chveni shvili dzalian k’argad zrunavs tavis akhal mankanaze.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

ცოცხალი
შვებულებაში კარავში ვცხოვრობდით.
tsotskhali
shvebulebashi k’aravshi vtskhovrobdit.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

აფრენა
თვითმფრინავი ახლახან აფრინდა.
aprena
tvitmprinavi akhlakhan aprinda.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

ქვევით ყურება
ის იყურება ქვემოდან ხეობაში.
kvevit q’ureba
is iq’ureba kvemodan kheobashi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

აქვს
ჩვენს ქალიშვილს დღეს დაბადების დღე აქვს.
akvs
chvens kalishvils dghes dabadebis dghe akvs.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

ცდება
იქ მართლა შევცდი!
tsdeba
ik martla shevtsdi!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
