Từ vựng
Học động từ – George

უკან წაღება
მოწყობილობა დეფექტურია; საცალო მოვაჭრემ ის უკან უნდა წაიღოს.
uk’an ts’agheba
mots’q’obiloba depekt’uria; satsalo movach’rem is uk’an unda ts’aighos.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

აშენება
როდის აშენდა ჩინეთის დიდი კედელი?
asheneba
rodis ashenda chinetis didi k’edeli?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

ქირავდება
თავის სახლს ქირავდება.
kiravdeba
tavis sakhls kiravdeba.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

მატარებელი
პროფესიონალ სპორტსმენებს ყოველდღე უწევთ ვარჯიში.
mat’arebeli
p’ropesional sp’ort’smenebs q’oveldghe uts’evt varjishi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

მოხვდა
ის ბურთს ურტყამს ბადეს.
mokhvda
is burts urt’q’ams bades.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

შენახვა
შეგიძლიათ დაზოგოთ ფული გათბობაზე.
shenakhva
shegidzliat dazogot puli gatbobaze.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

კრიტიკა
უფროსი თანამშრომელს აკრიტიკებს.
k’rit’ik’a
uprosi tanamshromels ak’rit’ik’ebs.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

შეკეთება
მას სურდა კაბელის შეკეთება.
shek’eteba
mas surda k’abelis shek’eteba.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.

ჩაწერეთ
პაროლი უნდა ჩაწერო!
chats’eret
p’aroli unda chats’ero!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

დაიკარგე
ტყეში დაკარგვა ადვილია.
daik’arge
t’q’eshi dak’argva advilia.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

გაიაროს
შეუძლია კატას ამ ხვრელის გავლა?
gaiaros
sheudzlia k’at’as am khvrelis gavla?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
