Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
doen
Niks kon oor die skade gedoen word nie.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
bring
Die afleweringspersoon bring die kos.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lees
Ek kan nie sonder brille lees nie.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
leer ken
Vreemde honde wil mekaar leer ken.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
stem saam
Die bure kon nie oor die kleur saamstem nie.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteun
Ons ondersteun ons kind se kreatiwiteit.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die vlug is gekanselleer.

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
verbind wees
Alle lande op Aarde is verbind.
