Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
doen
Niks kon oor die skade gedoen word nie.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
bring
Die afleweringspersoon bring die kos.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lees
Ek kan nie sonder brille lees nie.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
leer ken
Vreemde honde wil mekaar leer ken.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
stem saam
Die bure kon nie oor die kleur saamstem nie.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteun
Ons ondersteun ons kind se kreatiwiteit.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die vlug is gekanselleer.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
verbind wees
Alle lande op Aarde is verbind.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
vertrek
Die trein vertrek.