Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
luister
Hy luister graag na sy swanger vrou se maag.

đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
gaan
Waarheen het die meer wat hier was, gegaan?

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
eis
My kleinkind eis baie van my.

in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
betaal
Sy betaal aanlyn met ’n kredietkaart.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
dink
Jy moet baie dink in skaak.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
verdwaal
Dit is maklik om in die woud te verdwaal.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
voorberei
Hulle berei ’n heerlike maaltyd voor.
