Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
oefen
Hy oefen elke dag met sy skateboard.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
oorreed
Sy moet dikwels haar dogter oorreed om te eet.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
ontmoet
Soms ontmoet hulle in die trappehuis.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
veroorsaak
Te veel mense veroorsaak vinnig chaos.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
reis
Ons hou daarvan om deur Europa te reis.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
voorberei
Hulle berei ’n heerlike maaltyd voor.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
voel
Hy voel dikwels alleen.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
besluit op
Sy het op ’n nuwe haarstyl besluit.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
kom op
Sy kom die trappe op.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
was
Ek hou nie daarvan om die skottelgoed te was nie.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
maak skoon
Sy maak die kombuis skoon.
