Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
opri
Femeia oprește o mașină.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
primi înapoi
Am primit restul înapoi.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
se teme
Copilul se teme în întuneric.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
păstra
Îmi păstrez banii în noptieră.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
schimba
Mecanicul de mașini schimbă anvelopele.