Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
opri
Femeia oprește o mașină.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
primi înapoi
Am primit restul înapoi.

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
se teme
Copilul se teme în întuneric.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
păstra
Îmi păstrez banii în noptieră.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
