Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
dansa
Ei dansează un tango în dragoste.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
referi
Profesorul face referire la exemplul de pe tablă.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imita
Copilul imită un avion.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
participa
El participă la cursă.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
întoarce
Trebuie să întorci mașina aici.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
acoperi
Copilul își acoperă urechile.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
depăși
Atleții depășesc cascada.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
conduce
După cumpărături, cei doi conduc spre casă.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.