Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
pleca
Când lumina s-a schimbat, mașinile au plecat.

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
picta
Ți-am pictat un tablou frumos!

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
petrece noaptea
Vom petrece noaptea în mașină.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
arunca
El aruncă mingea în coș.

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
părăsi
Turiștii părăsesc plaja la prânz.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
smulge
Buruienile trebuie smulse.
